
Fuji Xerox DocuCentre-IV 3065/3060/2060
Fuji Xerox DocuCentre-IV 3065/3060/2060
Giá: Liên Hệ
Fuji Xerox DocuCentre-IV 3065/3060/2060
+ Máy Xerox DocuCentre-IV 3065/3060/2060 là dòng thiết bị in đa chức năng đen trắng có hiệu suât cao, sử dụng linh hoạt và đơn giản cho văn phòng của bạn
hông số chung
- Bảng điều khiển hỗ màn hình trợ cảm ứng
- Dung lượng bộ nhớ (RAM): 1GB
- Dung lượng ổ cứng (HDD): 160GB hoặc lớn hơn (Khả dụng: 40GB)
- Thời gian khởi động: 23 giây hoặc ít hơn
- Khổ giấy bản gốc: Tối đa 297 x 432 mm (A3, 11 x 17″) cho cả tờ bản in và sách.
- Khổ giấy in ra:
- Tối đa: A3, 11 x 17″
- Tối thiểu: A5
- Định lượng giấy khay 1: 60-105 gsm; khay 2-4: 60-215 gsm;
- Định lượng giấy khay tay: 60- 215gsm
- Dung lượng khay giấy (80 gsm):
- Chuẩn: 500 tờ x 2 khay + khay tay 50 tờ
- Tùy chọn: 2 khay mở rộng: 500 tờ, HCF: 900 tờ/1.100 tờ
- Tối đa: 4050 tờ [4 khay + HCF + khay tay)
- Sức chứa của khay giấy ra: 500 tờ (A4LEF) (Khay đỡ giấy)
- Nguồn điện: AC220 – 240V ± 10%, 10A, Thông thường là 50/60 Hz
- Mức tiêu thụ điện:
- 1.92 kW hoặc ít hơn (AC220V ± 10%)
- Chế độ nghỉ: 2,0 W hoặc ít hơn
- Kích thước: Rộng 596 x Dài 640 x Cao 1.145 mm
- Trọng lượng: 65 kg (không bao gồm hộp mực và khay giấy ra)
Sao chụp
- Độ phân giải khi in: 1.200 x 1.200 dpi, 600 x 600 dpi
- Tốc độ sao chụp liên tục: (3065 – 3060 – 2060)
- B5/A4 LEF: 35 trang/phút – 30 trang/phút – 25 trang/phút
- A4: 26 trang/phút – 23 trang/phút – 19 trang/phút
- B5: 13 trang/phút – 13 trang/phút – 11 trang/phút
- B4: 22 trang/phút – 20 trang/phút – 16 trang/phút
- A3: 19 trang/phút – 17 trang/phút – 14 trang/phút
- Ghi chú: Tốc độ có thể bị giảm do điều chỉnh chất lượng ảnh hoặc do thuộc tính của tài liệu
- Thời gian cho ra bản sao chụp đầu tiên: 4.5 giây (A4LEF)
In
- Tốc độ in liên tục: tương đương như tốc độ sao chụp liên tục
- Độ phân giải khi in: 1.200 x 1.200 pdi, 600 x 600 dpi
- Ngôn ngữ in:
- Chuẩn: PCL5, PCL6
- Tùy chọn: Adobe PostScript 3
- Hệ điều hành: Windows, Mac OS
- Giao diện:
- Chuẩn: Ethernet 100BASE-TX/ 10BASE-T, USB 2.0
- Tùy chọn: Ethernet 1000BASE-T
Scan (Tùy chọn)
- Độ phân giải khi scan: 600 x 600 dpi, 400 x 400 dpi, 300 x 300 dpi, 200 x 200 dpi
- Tốc độ scan:
- Trắng đen: 55 bản/phút
- Màu: 55 bản/phút
- Giao diện:
- Chuẩn: Ethernet 100BASE-TX/ 10BASE-T, USB 2.0
- Tùy chọn: Ethernet 1000BASE-T
Fax (Tùy chọn)
- Kích cỡ tài liệu: Tối đa: A3, 11 x 17″, tài liệu dài tối đa 600mm
- Kích cỡ giấy ghi: Tối đa: A3, 11 x 17″. Tối thiểu: A5
- Thời gian truyền: 2-3 giây
- Chế độ truyền: ITU-T G3
- Số đường dây dùng được: Dây thuê bao điện thoại, PBX, Giao tiếp Fax (PSTN), tối đa 3 cổng (G3-Port)
Phụ kiện khác
- Bộ nạp và đảo bản gốc tự động (DADF)
- Khay giấy ra cạnh máy (tùy chọn)
- Finisher A1 bấm ghim (tùy chọn)
- Finisher B1 bấm ghim và đục lỗ(tùy chọn)
SẢN PHẨM KHÁC